Câu hỏi:
18/07/2024 74
Read the text. Match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
Read the text. Match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
Trả lời:
1. c |
2. b |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
Có hai loại dịch vụ cộng đồng. Cái đầu tiên là một loại hình phạt. Ví dụ, những người xả rác có thể bị buộc phải dọn dẹp đường phố. Trong trường hợp này, họ có thể không cảm thấy hài lòng về công việc. Loại hình dịch vụ cộng đồng thứ hai là tự nguyện. Điều này có nghĩa là mọi người sẵn sàng hoặc hài lòng để làm công việc. Ví dụ, mọi người có thể tình nguyện xây nhà cho người nghèo, hoặc quyên góp tiền cho trẻ em miền núi.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tình nguyện luôn là một hành động quên mình vì tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện gặp gỡ những người mới, để phát triển các kỹ năng xã hội hoặc để 'tìm lại chính mình' (tìm hiểu những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống). Nói chung, mọi người có thể tình nguyện không chỉ để giúp đỡ người khác mà còn để giúp đỡ chính mình.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete this application letter for a volunteer job by writing a short paragraph. You may use the ideas below to help you (Hoàn thành lá đơn xin việc tình nguyện này bằng cách viết một đoạn văn ngắn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn)
Complete this application letter for a volunteer job by writing a short paragraph. You may use the ideas below to help you (Hoàn thành lá đơn xin việc tình nguyện này bằng cách viết một đoạn văn ngắn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn)
Câu 2:
Listen and choose the best title for the talk (Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói)
Listen and choose the best title for the talk (Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói)
Câu 3:
Listen again and fill in each blank with ONE word (Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
Listen again and fill in each blank with ONE word (Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
Câu 4:
Work in groups. What other features should a smart home have? How will they help us? Use the expressions you learnt in Unit 5 to help you (Làm việc nhóm. Một ngôi nhà thông minh cần có những tính năng nào khác? Chúng sẽ giúp chúng ta như thế nào? Sử dụng các biểu thức bạn đã học trong Unit 5 để giúp bạn)
Work in groups. What other features should a smart home have? How will they help us? Use the expressions you learnt in Unit 5 to help you (Làm việc nhóm. Một ngôi nhà thông minh cần có những tính năng nào khác? Chúng sẽ giúp chúng ta như thế nào? Sử dụng các biểu thức bạn đã học trong Unit 5 để giúp bạn)
Câu 5:
Read the text again and choose the best answers (Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất)
Read the text again and choose the best answers (Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất)