Câu hỏi:
22/07/2024 94
Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)
Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)
Trả lời:
Bình đẳng giới trong thể thao
Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ học sinh được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và phụ nữ ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.
Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.
Đáp án:
1. qualified |
2. encourage |
3. considered |
Hướng dẫn dịch:
1. đủ điều kiện = có đủ kiến thức và kỹ năng
2. khuyến khích = cho ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ
3. xem xét = suy nghĩ theo một cách cụ thể
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you. (Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)
Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you. (Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)
Câu 2:
Listen and choose the best title for the talk. (Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)
Listen and choose the best title for the talk. (Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)
Câu 3:
Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F) (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu là đúng (T) hay sai (F))
Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F) (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu là đúng (T) hay sai (F))
Câu 4:
Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn)
Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn)
Câu 5:
Listen again and complete each sentence with ONE word (Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ)