Câu hỏi:
21/06/2024 174
Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions 1-3 below for each one. Give reasons for your answers. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi 1-3 bên dưới cho mỗi câu. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn)
Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions 1-3 below for each one. Give reasons for your answers. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi 1-3 bên dưới cho mỗi câu. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn)
Trả lời:
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Lắng nghe cẩn thận các manh mối để giúp bạn xác định bối cảnh của bài nghe:
- ai đang nói.
- họ đang nói ở đâu và khi nào.
- tình huống là gì.
Gợi ý:
1. Who is speaking?
1. a boy and his mother (he says ‘Bye, Mum!’)
2. a couple / husband and wife (she says ‘Bye, darling!’)
3. two children / a brother and sister (he says ‘Where’s the money Mum gave you?’)
2. When are they speaking?
1. in the morning (he’s on his way to school)
2. around lunchtime (he says ‘And what about your lunch?’)
3. in the morning (she says ‘I’m still full from breakfast.’)
3. Where are they?
1. at home (he says ‘I’m off to school now’)
2. at home (he says they can take cover in the cellar)
3. at the beach / a swimming pool (he says ‘Shall we go for a swim?’)
Hướng dẫn dịch:
1. Ai đang nói?
1. (con trai và mẹ, bạn ấy nói Tạm biệt mẹ)
2. (vào buổi sáng, bạn ấy đang chuẩn bị đi học)
3. (ở nhà, bạn ấy nói bạn ấy đi đến trường đây)
2. Họ nói khi nào?
1. (vợ chồng, cô ấy nói tạm biệt anh yêu)
2. (giờ ăn trưa, anh ấy nói còn bữa trưa thì sao)
3. (ở nhà, anh ấy nói họ có thể trốn dưới hầm)
3. Họ đang ở đâu?
1. (anh em, cậu bé nói tiền mẹ đưa đâu)
2. (vào buổi sáng, cô bé nói vẫn no vì bữa sáng)
3. (ở bãi biển/ hồ bơi, cậu bé nói chúng ta đi bơi đi)
Nội dung bài nghe:
1. Boy: Bye, Mum! I’m off to school now. See you about four.
Mum: Don’t forget your coat. It might rain this afternoon.
Boy: OK. I’ve got it.
2. Man: I can just see the tornado on the horizon. But it’s very dark out there.
Woman: It’s the storm clouds. Shall we go out and take a closer look?
Man: I feel safer here because we can take cover in the cellar. And what about your lunch?
Woman: I’ll finish it later. I’m going out to take a look. Bye, darling!
3. Boy: The sun’s so hot! Shall we get an ice cream?
Girl: Not yet. I’m still full from breakfast.
Boy: Well, I’m going to. Where’s the money mum gave you?
Girl: Oh no, I left it on the kitchen table!
Boy: Oh, well done. Shall we go for a swim?
Girl: OK. Can we leave our bags here?
Boy: Yes, they’ll be OK. We can see them from the water.
Hướng dẫn dịch:
1. Con trai: Tạm biệt mẹ! Bây giờ con chuẩn bị đi học. Hẹn gặp lại mẹ lúc bốn giờ.
Mẹ: Đừng quên áo khoác của con. Chiều nay trời có thể mưa đấy.
Con trai: Vâng. Con biết rồi ạ.
2. Chồng: Anh chỉ nhìn thấy cơn lốc xoáy ở phía chân trời. Nhưng ngoài đó trời tối sầm.
Vợ: Đó là những đám mây bão. Chúng ta có nên đi ra ngoài và xem xét kỹ hơn không?
Chồng: Anh thấy an toàn hơn ở đây vì chúng ta có thể nấp trong hầm. Còn bữa trưa của em thì sao?
Vợ: Em sẽ ăn nó sau. Em sẽ ra ngoài để xem đây. Tạm biệt cưng!
3. Anh trai: Trời nóng quá! Chúng ta đi lấy kem nhé?
Em gái: Chưa đâu. Em vẫn còn no từ bữa sáng.
Anh trai: Chà, thế anh sẽ ăn. Tiền mẹ đưa cho em ở đâu?
Em gái: Ồi không, em để nó trên bàn bếp!
Anh trai: Á à, giỏi lắm. Chúng ta đi bơi nhé?
Em gái: OK. Chúng ta có thể để túi ở đây không?
Anh trai: Ừ, sẽ ổn thôi. Chúng ta có thể nhìn thấy chúng từ dưới nước.
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Lắng nghe cẩn thận các manh mối để giúp bạn xác định bối cảnh của bài nghe:
- ai đang nói.
- họ đang nói ở đâu và khi nào.
- tình huống là gì.
Gợi ý:
1. Who is speaking?
1. a boy and his mother (he says ‘Bye, Mum!’)
2. a couple / husband and wife (she says ‘Bye, darling!’)
3. two children / a brother and sister (he says ‘Where’s the money Mum gave you?’)
2. When are they speaking?
1. in the morning (he’s on his way to school)
2. around lunchtime (he says ‘And what about your lunch?’)
3. in the morning (she says ‘I’m still full from breakfast.’)
3. Where are they?
1. at home (he says ‘I’m off to school now’)
2. at home (he says they can take cover in the cellar)
3. at the beach / a swimming pool (he says ‘Shall we go for a swim?’)
Hướng dẫn dịch:
1. Ai đang nói?
1. (con trai và mẹ, bạn ấy nói Tạm biệt mẹ)
2. (vào buổi sáng, bạn ấy đang chuẩn bị đi học)
3. (ở nhà, bạn ấy nói bạn ấy đi đến trường đây)
2. Họ nói khi nào?
1. (vợ chồng, cô ấy nói tạm biệt anh yêu)
2. (giờ ăn trưa, anh ấy nói còn bữa trưa thì sao)
3. (ở nhà, anh ấy nói họ có thể trốn dưới hầm)
3. Họ đang ở đâu?
1. (anh em, cậu bé nói tiền mẹ đưa đâu)
2. (vào buổi sáng, cô bé nói vẫn no vì bữa sáng)
3. (ở bãi biển/ hồ bơi, cậu bé nói chúng ta đi bơi đi)
Nội dung bài nghe:
1. Boy: Bye, Mum! I’m off to school now. See you about four.
Mum: Don’t forget your coat. It might rain this afternoon.
Boy: OK. I’ve got it.
2. Man: I can just see the tornado on the horizon. But it’s very dark out there.
Woman: It’s the storm clouds. Shall we go out and take a closer look?
Man: I feel safer here because we can take cover in the cellar. And what about your lunch?
Woman: I’ll finish it later. I’m going out to take a look. Bye, darling!
3. Boy: The sun’s so hot! Shall we get an ice cream?
Girl: Not yet. I’m still full from breakfast.
Boy: Well, I’m going to. Where’s the money mum gave you?
Girl: Oh no, I left it on the kitchen table!
Boy: Oh, well done. Shall we go for a swim?
Girl: OK. Can we leave our bags here?
Boy: Yes, they’ll be OK. We can see them from the water.
Hướng dẫn dịch:
1. Con trai: Tạm biệt mẹ! Bây giờ con chuẩn bị đi học. Hẹn gặp lại mẹ lúc bốn giờ.
Mẹ: Đừng quên áo khoác của con. Chiều nay trời có thể mưa đấy.
Con trai: Vâng. Con biết rồi ạ.
2. Chồng: Anh chỉ nhìn thấy cơn lốc xoáy ở phía chân trời. Nhưng ngoài đó trời tối sầm.
Vợ: Đó là những đám mây bão. Chúng ta có nên đi ra ngoài và xem xét kỹ hơn không?
Chồng: Anh thấy an toàn hơn ở đây vì chúng ta có thể nấp trong hầm. Còn bữa trưa của em thì sao?
Vợ: Em sẽ ăn nó sau. Em sẽ ra ngoài để xem đây. Tạm biệt cưng!
3. Anh trai: Trời nóng quá! Chúng ta đi lấy kem nhé?
Em gái: Chưa đâu. Em vẫn còn no từ bữa sáng.
Anh trai: Chà, thế anh sẽ ăn. Tiền mẹ đưa cho em ở đâu?
Em gái: Ồi không, em để nó trên bàn bếp!
Anh trai: Á à, giỏi lắm. Chúng ta đi bơi nhé?
Em gái: OK. Chúng ta có thể để túi ở đây không?
Anh trai: Ừ, sẽ ổn thôi. Chúng ta có thể nhìn thấy chúng từ dưới nước.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen again and circle the correct option (a-c). (Nghe lại và chọn đáp án đúng)
1. The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)
a. in the man's house (nhà của người đàn ông)
b. in the street outside the man's house. (con phố chỗ nhà của người đàn ông)
c. in a church hall. (nhà thờ)
2. The speaker (Người nói)
a. works for a charity. (làm việc cho tổ chức tình nguyện)
b. is a politician. (là chính trị gia)
c. raises funds for a charity. (gây quỹ từ thiện)
3. The people who started the fire (Những người gây ra đám cháy)
a. did it intentionally. (cố tình làm cháy)
b. were cooking. (đang nấu ăn)
c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hoả)
4. The volcanic eruption (Vụ phun trào núi lửa)
a. happened last year. (xảy ra năm ngoái)
b. has just finished. (vừa mới kết thúc)
c. is still happening now. (vẫn đang xảy ra)
Listen again and circle the correct option (a-c). (Nghe lại và chọn đáp án đúng)
1. The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)
a. in the man's house (nhà của người đàn ông)
b. in the street outside the man's house. (con phố chỗ nhà của người đàn ông)
c. in a church hall. (nhà thờ)
2. The speaker (Người nói)
a. works for a charity. (làm việc cho tổ chức tình nguyện)
b. is a politician. (là chính trị gia)
c. raises funds for a charity. (gây quỹ từ thiện)
3. The people who started the fire (Những người gây ra đám cháy)
a. did it intentionally. (cố tình làm cháy)
b. were cooking. (đang nấu ăn)
c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hoả)
4. The volcanic eruption (Vụ phun trào núi lửa)
a. happened last year. (xảy ra năm ngoái)
b. has just finished. (vừa mới kết thúc)
c. is still happening now. (vẫn đang xảy ra)
Câu 2:
Listen and match each dialogue with a photo of a natural disaster (A-D). (Nghe và ghép từng đoạn hội thoại với ảnh về thảm họa thiên nhiên A-D)
Listen and match each dialogue with a photo of a natural disaster (A-D). (Nghe và ghép từng đoạn hội thoại với ảnh về thảm họa thiên nhiên A-D)
Câu 3:
Speaking. Work in pairs. Write a dialogue between a journalist and a witness to a natural disaster (real or imaginary). Include some of this information. Act out your dialogue to the class. (Nói. Làm việc theo cặp. Viết một cuộc đối thoại giữa nhà báo và một nhân chứng trong một thảm họa thiên nhiên (thực hoặc tưởng tượng). Bao gồm các thông tin này. Thực hành đối thoại trước lớp.)
Speaking. Work in pairs. Write a dialogue between a journalist and a witness to a natural disaster (real or imaginary). Include some of this information. Act out your dialogue to the class. (Nói. Làm việc theo cặp. Viết một cuộc đối thoại giữa nhà báo và một nhân chứng trong một thảm họa thiên nhiên (thực hoặc tưởng tượng). Bao gồm các thông tin này. Thực hành đối thoại trước lớp.)
Câu 4:
Speaking. How observant are you? Look at the photo for 30 seconds and remember as much detail as you can. Then listen to the description. What mistakes do you notice in the description? (Nói. Bạn tinh ý đến mức nào? Nhìn vào bức ảnh trong 30 giây và nhớ càng nhiều chi tiết càng tốt. Sau đó, nghe mô tả. Bạn nhận thấy những lỗi sai nào trong phần mô tả?)
Speaking. How observant are you? Look at the photo for 30 seconds and remember as much detail as you can. Then listen to the description. What mistakes do you notice in the description? (Nói. Bạn tinh ý đến mức nào? Nhìn vào bức ảnh trong 30 giây và nhớ càng nhiều chi tiết càng tốt. Sau đó, nghe mô tả. Bạn nhận thấy những lỗi sai nào trong phần mô tả?)