Câu hỏi:
17/07/2024 78
Number the sentences in order (1-5) to make a complete paragraph
Number the sentences in order (1-5) to make a complete paragraph
Trả lời:
3
I enjoy riding my bike to school. What about you?
1
I usually go to school every day by bike. It takes me about half an hour to get to school
2
I leave my house at 6:30 in the morning
5
I finally get to school at 7:00. My class starts at 7:30
4
On my way to school, I cycle past shops and the park. The streets are not so busy
Hướng dẫn dịch
Tôi thích đạp xe đến trường. Thế còn bạn?
Tớ thường đi học hàng ngày bằng xe đạp. Tôi mất khoảng nửa giờ để đến trường
Tớ rời nhà lúc 6:30 sáng
Cuối cùng thì tớ cũng đến trường lúc 7:00. Lớp học của tớ bắt đầu lúc 7:30
Trên đường đến trường, tớ đạp xe qua các cửa hàng và công viên. Đường phố không quá bận rộn
3 | I enjoy riding my bike to school. What about you? |
1 | I usually go to school every day by bike. It takes me about half an hour to get to school |
2 | I leave my house at 6:30 in the morning |
5 | I finally get to school at 7:00. My class starts at 7:30 |
4 | On my way to school, I cycle past shops and the park. The streets are not so busy |
Hướng dẫn dịch
Tôi thích đạp xe đến trường. Thế còn bạn?
Tớ thường đi học hàng ngày bằng xe đạp. Tôi mất khoảng nửa giờ để đến trường
Tớ rời nhà lúc 6:30 sáng
Cuối cùng thì tớ cũng đến trường lúc 7:00. Lớp học của tớ bắt đầu lúc 7:30
Trên đường đến trường, tớ đạp xe qua các cửa hàng và công viên. Đường phố không quá bận rộn
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Now write a short paragraph on a separate sheet of paper. Describe your school commute. Write 60-80 words
(Viết một đoạn văn ngắn vào một tờ giấy riêng. Miêu tả hành trình đi làm của bạn. Viết từ 60-80 từ)
Now write a short paragraph on a separate sheet of paper. Describe your school commute. Write 60-80 words
(Viết một đoạn văn ngắn vào một tờ giấy riêng. Miêu tả hành trình đi làm của bạn. Viết từ 60-80 từ)
Câu 2:
Unscramble the words to make sentences ( Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
a. often/I/ go/school/foot/ to/on
b. to/ Tom/ travels/ school/bus/every/by/day
c. school/to/takes/to/it/ten minutes/me/walk
d. house/your/is/school/your/from/far
e. any/past/you/go/do/shops/way/on/school/your/to
Unscramble the words to make sentences ( Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
a. often/I/ go/school/foot/ to/on
b. to/ Tom/ travels/ school/bus/every/by/day
c. school/to/takes/to/it/ten minutes/me/walk
d. house/your/is/school/your/from/far
e. any/past/you/go/do/shops/way/on/school/your/to