Câu hỏi:
16/06/2024 120
Key phrases. Complete the phrases using the words below. (Cụm từ khóa. Hoàn thành các cụm từ bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
Key phrases. Complete the phrases using the words below. (Cụm từ khóa. Hoàn thành các cụm từ bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
Trả lời:
Đáp án:
Expressing likes and dislikes:
- I quite fancy … (Tôi khá thích)
- I don’t really fancy … (Tôi không thích lắm)
- I’m / I’m not a big fan of …
- I adore … (Tôi thích)
- I can’t stand … (Tôi không chịu nổi)
Expressing a preference:
- I’d rather … (Tôi thà …)
- I’d prefer (to) … (Tôi thích … hơn…)
- I think … will be better / mor fun, etc. (Tôi nghĩ … sẽ ổn)
Expressing an agreement:
- Shall we settle on …? (Chốt kèo)
- Ok, I agree (Tôi đồng ý)
- That’s agreed then. (Đồng ý)
- That’s a great idea. (Ý hay đấy)
Đáp án:
Expressing likes and dislikes:
- I quite fancy … (Tôi khá thích)
- I don’t really fancy … (Tôi không thích lắm)
- I’m / I’m not a big fan of …
- I adore … (Tôi thích)
- I can’t stand … (Tôi không chịu nổi)
Expressing a preference:
- I’d rather … (Tôi thà …)
- I’d prefer (to) … (Tôi thích … hơn…)
- I think … will be better / mor fun, etc. (Tôi nghĩ … sẽ ổn)
Expressing an agreement:
- Shall we settle on …? (Chốt kèo)
- Ok, I agree (Tôi đồng ý)
- That’s agreed then. (Đồng ý)
- That’s a great idea. (Ý hay đấy)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Pronunciation. Read the Learn this! box. Underline all the consonant clusters and practise saying the words. Then listen and check. (Cách phát âm. Đọc bảng Learn this. Gạch chân tất cả các cụm phụ âm và luyện nói các từ. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra)
Pronunciation. Read the Learn this! box. Underline all the consonant clusters and practise saying the words. Then listen and check. (Cách phát âm. Đọc bảng Learn this. Gạch chân tất cả các cụm phụ âm và luyện nói các từ. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra)
Câu 2:
Read the questions. Then listen to a student doing the exam task and answer them. (Đọc câu hỏi. Sau đó, lắng nghe một học sinh làm bài thi và trả lời chúng)
Read the questions. Then listen to a student doing the exam task and answer them. (Đọc câu hỏi. Sau đó, lắng nghe một học sinh làm bài thi và trả lời chúng)
Câu 3:
Read the Speaking Strategy and the task below. Think of three nouns and three adjectives that you could use. (Đọc Chiến lược nói và bài tập bên dưới. Hãy nghĩ về ba danh từ và ba tính từ mà bạn có thể sử dụng)
Read the Speaking Strategy and the task below. Think of three nouns and three adjectives that you could use. (Đọc Chiến lược nói và bài tập bên dưới. Hãy nghĩ về ba danh từ và ba tính từ mà bạn có thể sử dụng)
Câu 4:
Work in pairs. Read the task below. Agree with your partner and make notes in the chart below. Present your ideas. (Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ bên dưới. Đồng ý với các bạn của bạn và ghi chú vào bảng bên dưới. Trình bày ý tưởng của bạn)
Work in pairs. Read the task below. Agree with your partner and make notes in the chart below. Present your ideas. (Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ bên dưới. Đồng ý với các bạn của bạn và ghi chú vào bảng bên dưới. Trình bày ý tưởng của bạn)
Câu 5:
Speaking. Work in pairs. Look at the posters. What genres of film are they? Which genre do you like most? Why? (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tấm áp phích. Đó là những thể loại phim nào? Bạn thích thể loại nào nhất? Tại sao?)
Speaking. Work in pairs. Look at the posters. What genres of film are they? Which genre do you like most? Why? (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tấm áp phích. Đó là những thể loại phim nào? Bạn thích thể loại nào nhất? Tại sao?)