Câu hỏi:
30/06/2024 130
Complete these verb + noun collocations from the text using the words below. (Hoàn thành các cụm từ động từ này trong bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
cause (gây ra)
have x2 (có)
express (bày tỏ)
make (làm)
get (lấy)
take part in (tham gia)
Complete these verb + noun collocations from the text using the words below. (Hoàn thành các cụm từ động từ này trong bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
cause (gây ra)
have x2 (có)
express (bày tỏ)
make (làm)
get (lấy)
take part in (tham gia)
Trả lời:
Colorations: Verb + Noun
1. have a positive / negative effect (có hiệu quả tích cực / tiêu cực)
2. express an opinion (bày tỏ quan điểm)
3. cause concern (gây ra lo lắng)
4. have a benefit (có lợi)
5. get (good) grades at school (đạt điểm tốt ở trường)
6. take part in online games (tham gia vào trò chơi)
7. make a decision (đưa ra quyết định)
Colorations: Verb + Noun
1. have a positive / negative effect (có hiệu quả tích cực / tiêu cực)
2. express an opinion (bày tỏ quan điểm)
3. cause concern (gây ra lo lắng)
4. have a benefit (có lợi)
5. get (good) grades at school (đạt điểm tốt ở trường)
6. take part in online games (tham gia vào trò chơi)
7. make a decision (đưa ra quyết định)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Circle the correct answers (a-d). (Khoanh vào đáp án đúng)
1. Newspaper headlines about video games (Tiêu đề báo về trò chơi điện tử)
a. only talk about violent games. (chỉ nói về trò chơi bạo lực)
b. always present the same view (luôn luôn trình bày cùng một quan điểm)
c. do not tell the truth. (không nói sự thật)
d. usually present a negative view. (thường trình bày một quan điểm tiêu cực)
2. You learn to think about things in three dimensions when you (Bạn học cách suy nghĩ về mọi thứ trong không gian ba chiều khi bạn)
a. play combat games. (chơi trò chơi chiến đấu)
b. play any kind of video game. (chơi bất kỳ loại trò chơi điện tử nào)
c. study engineering or maths. (học kỹ thuật hoặc toán học)
d. do scientific studies. (làm các nghiên cứu khoa học)
3. Research shows that role-playing games (Nghiên cứu cho thấy rằng trò chơi nhập vai)
a. are the only games that make children more creative. (là những trò chơi duy nhất khiến trẻ em sáng tạo hơn)
b. do not provide as many benefits as violent games. (không mang lại nhiều lợi ích như trò chơi bạo lực)
c. help children to do well at school. (giúp các em học tốt ở trường)
d. help children to learn how to use computers. (giúp trẻ học cách sử dụng máy tính)
4. The report also suggests that video gamers (Báo cáo cũng gợi ý rằng những người chơi)
a. spend a lot of time on their own. (dành nhiều thời gian cho riêng họ)
b. learn some useful skills by playing with others. (học một số kỹ năng hữu ích bằng cách chơi với những người khác)
c. usually fail in other areas of their lives. (thường thất bại trong các lĩnh vực khác của cuộc sống của họ)
d. spend a lot of time feeling anxious. (dành nhiều thời gian để cảm thấy lo lắng)
5. According to the report, the effect of video games on children (Theo báo cáo, ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với trẻ em)
a. is mostly good. (hầu hết là tốt)
b. is mostly bad. (hầu hết là xấu)
c. is not known. (không biết)
d. is not very important. (không quan trọng lắm)
Circle the correct answers (a-d). (Khoanh vào đáp án đúng)
1. Newspaper headlines about video games (Tiêu đề báo về trò chơi điện tử)
a. only talk about violent games. (chỉ nói về trò chơi bạo lực)
b. always present the same view (luôn luôn trình bày cùng một quan điểm)
c. do not tell the truth. (không nói sự thật)
d. usually present a negative view. (thường trình bày một quan điểm tiêu cực)
2. You learn to think about things in three dimensions when you (Bạn học cách suy nghĩ về mọi thứ trong không gian ba chiều khi bạn)
a. play combat games. (chơi trò chơi chiến đấu)
b. play any kind of video game. (chơi bất kỳ loại trò chơi điện tử nào)
c. study engineering or maths. (học kỹ thuật hoặc toán học)
d. do scientific studies. (làm các nghiên cứu khoa học)
3. Research shows that role-playing games (Nghiên cứu cho thấy rằng trò chơi nhập vai)
a. are the only games that make children more creative. (là những trò chơi duy nhất khiến trẻ em sáng tạo hơn)
b. do not provide as many benefits as violent games. (không mang lại nhiều lợi ích như trò chơi bạo lực)
c. help children to do well at school. (giúp các em học tốt ở trường)
d. help children to learn how to use computers. (giúp trẻ học cách sử dụng máy tính)
4. The report also suggests that video gamers (Báo cáo cũng gợi ý rằng những người chơi)
a. spend a lot of time on their own. (dành nhiều thời gian cho riêng họ)
b. learn some useful skills by playing with others. (học một số kỹ năng hữu ích bằng cách chơi với những người khác)
c. usually fail in other areas of their lives. (thường thất bại trong các lĩnh vực khác của cuộc sống của họ)
d. spend a lot of time feeling anxious. (dành nhiều thời gian để cảm thấy lo lắng)
5. According to the report, the effect of video games on children (Theo báo cáo, ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với trẻ em)
a. is mostly good. (hầu hết là tốt)
b. is mostly bad. (hầu hết là xấu)
c. is not known. (không biết)
d. is not very important. (không quan trọng lắm)
Câu 2:
Speaking. Work in groups. Complete the questions with How much or How many. Then ask and answer. (Nói. Làm việc nhóm. Hoàn thành các câu hỏi với How much hoặc How many. Sau đó hỏi và trả lời.)
Speaking. Work in groups. Complete the questions with How much or How many. Then ask and answer. (Nói. Làm việc nhóm. Hoàn thành các câu hỏi với How much hoặc How many. Sau đó hỏi và trả lời.)
Câu 3:
Answer the questions using information from the text. (Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin từ đoạn văn)
Answer the questions using information from the text. (Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin từ đoạn văn)
Câu 4:
Read the text. How many different video games does the writer mention by name? What are they? (Đọc văn bản. Người viết đề cập đến tên bao nhiêu trò chơi điện tử khác nhau? Đó là trò gì?)
Read the text. How many different video games does the writer mention by name? What are they? (Đọc văn bản. Người viết đề cập đến tên bao nhiêu trò chơi điện tử khác nhau? Đó là trò gì?)
Câu 5:
Speaking. Look at the headlines. Do you think playing computer games is bad for your health? Why? Why not? (Nói. Nhìn vào các tiêu đề. Bạn có nghĩ rằng chơi game trên máy tính có hại cho sức khỏe của bạn không? Tại sao? Tại sao không?)
Speaking. Look at the headlines. Do you think playing computer games is bad for your health? Why? Why not? (Nói. Nhìn vào các tiêu đề. Bạn có nghĩ rằng chơi game trên máy tính có hại cho sức khỏe của bạn không? Tại sao? Tại sao không?)
Câu 6:
Read the Reading Strategy and questions 1-5 in exercise 4 below. Decide which question is about the whole text. Then find the relevant sentences in the text for the other questions. (Đọc Chiến lược đọc và các câu hỏi 1-5 trong bài tập 4 bên dưới. Xem xem câu hỏi nào là về toàn bộ văn bản. Sau đó, tìm các câu có liên quan trong văn bản cho các câu hỏi khác)
Read the Reading Strategy and questions 1-5 in exercise 4 below. Decide which question is about the whole text. Then find the relevant sentences in the text for the other questions. (Đọc Chiến lược đọc và các câu hỏi 1-5 trong bài tập 4 bên dưới. Xem xem câu hỏi nào là về toàn bộ văn bản. Sau đó, tìm các câu có liên quan trong văn bản cho các câu hỏi khác)