Câu hỏi:
22/07/2024 99
Complete the sentences. Use the words in the box ( Hoàn thành câu,sử dụng các từ trong bảng)
learn dangerous different carry messy tasks
Some(1)_______ are difficult or (2)_______for people. But robots can help us with them. There are many (3)____ kinds of robots. Some helps us to clean a (4)___house or (5)_____ heavy things. Some robots help us (6)____ more about places outside Earth.
Complete the sentences. Use the words in the box ( Hoàn thành câu,sử dụng các từ trong bảng)
learn dangerous different carry messy tasks |
Some(1)_______ are difficult or (2)_______for people. But robots can help us with them. There are many (3)____ kinds of robots. Some helps us to clean a (4)___house or (5)_____ heavy things. Some robots help us (6)____ more about places outside Earth.
Trả lời:
1. tasks
2. dangerous
3. different
4. messy
5. carry
6. learn
Hướng dẫn dịch
Một số nhiệm vụ đôi khi khó khăn hoặc nguy hiểm đối với con người. Nhưng rô bốt có thể giúp chúng ta với điều đấy. Có rất nhiều loại rô bốt khác nhau. Một số giúp chúng ta dọn một ngôi nhà bừa bộn hoặc nâng đồ nặng . Một số loại rô bốt còn giúp chúng ta tìm hiểu về những nơi ngoài trái đất
1. tasks | 2. dangerous | 3. different |
4. messy | 5. carry | 6. learn |
Hướng dẫn dịch
Một số nhiệm vụ đôi khi khó khăn hoặc nguy hiểm đối với con người. Nhưng rô bốt có thể giúp chúng ta với điều đấy. Có rất nhiều loại rô bốt khác nhau. Một số giúp chúng ta dọn một ngôi nhà bừa bộn hoặc nâng đồ nặng . Một số loại rô bốt còn giúp chúng ta tìm hiểu về những nơi ngoài trái đất
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen. Check (√) the things that Jenkins’s robot can do ( Nghe và đánh dấu √ mà rô bốt của Jenkin có thể làm)
play video games
read comics
dance
set the table
clean the room
play music
Listen. Check (√) the things that Jenkins’s robot can do ( Nghe và đánh dấu √ mà rô bốt của Jenkin có thể làm)
play video games | read comics | dance |
set the table | clean the room | play music |