Câu hỏi:
02/07/2024 98
Answer the questions. Use the jobs and work activities from lesson 5A to help you. (Trả lời các câu hỏi. Sử dụng các công việc và hoạt động công việc trong bài 5A để giúp bạn)
Gợi ý:
1. Choose two jobs from exercise 1 and describe them.
→ Builders work outdoors. They're on their feet all day. I think it's repetitive work but it is skilled.
→ Video game developer works long hours a day. creative and challenging.
→ Stunt performer works both outdoor and indoor. I think’s it’s challenging work but it is rewarding to do.
2. Which is the easiest / most difficult of all the jobs in your opinion? Why?
→ I think the easiest job is pizza delivery man/woman. That's because he/she just need to ship the pizza to the customers.
→ I think the most difficult job is locksmith. That's because it is skilled.
Answer the questions. Use the jobs and work activities from lesson 5A to help you. (Trả lời các câu hỏi. Sử dụng các công việc và hoạt động công việc trong bài 5A để giúp bạn)
Gợi ý:
1. Choose two jobs from exercise 1 and describe them.
→ Builders work outdoors. They're on their feet all day. I think it's repetitive work but it is skilled.
→ Video game developer works long hours a day. creative and challenging.
→ Stunt performer works both outdoor and indoor. I think’s it’s challenging work but it is rewarding to do.
2. Which is the easiest / most difficult of all the jobs in your opinion? Why?
→ I think the easiest job is pizza delivery man/woman. That's because he/she just need to ship the pizza to the customers.
→ I think the most difficult job is locksmith. That's because it is skilled.
Trả lời:
Hướng dẫn dịch:
1. Chọn hai nghề nghiệp ở bài tập 1 và miêu tả chúng.
→ Thợ xây dựng làm việc ngoài trời. Họ đứng trên đôi chân của họ cả ngày. Tôi nghĩ đó là công việc lặp đi lặp lại nhưng nó đòi hỏi kỹ năng.
→ Chuyên viên phát triển trò chơi điện tử làm việc nhiều giờ một ngày. Công việc này sáng tạo và đầy thử thách.
→ Diễn viên đóng thế hoạt động cả ngoài trời và trong nhà. Tôi nghĩ đó là công việc đầy thử thách nhưng rất đáng để làm.
2. Theo bạn nghề nào là dễ nhất / khó nhất? Tại sao?
→ Tôi nghĩ công việc dễ nhất là người giao bánh pizza. Đó là bởi vì anh ấy / cô ấy chỉ cần giao bánh pizza cho khách hàng.
→ Tôi nghĩ công việc khó nhất là thợ khóa. Đó là bởi vì nó đòi hỏi kỹ năng.
Hướng dẫn dịch:
1. Chọn hai nghề nghiệp ở bài tập 1 và miêu tả chúng.
→ Thợ xây dựng làm việc ngoài trời. Họ đứng trên đôi chân của họ cả ngày. Tôi nghĩ đó là công việc lặp đi lặp lại nhưng nó đòi hỏi kỹ năng.
→ Chuyên viên phát triển trò chơi điện tử làm việc nhiều giờ một ngày. Công việc này sáng tạo và đầy thử thách.
→ Diễn viên đóng thế hoạt động cả ngoài trời và trong nhà. Tôi nghĩ đó là công việc đầy thử thách nhưng rất đáng để làm.
2. Theo bạn nghề nào là dễ nhất / khó nhất? Tại sao?
→ Tôi nghĩ công việc dễ nhất là người giao bánh pizza. Đó là bởi vì anh ấy / cô ấy chỉ cần giao bánh pizza cho khách hàng.
→ Tôi nghĩ công việc khó nhất là thợ khóa. Đó là bởi vì nó đòi hỏi kỹ năng.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen to an interview with Sean Aiken, who did 52 different jobs in a single year. Make notes about. (Hãy lắng nghe cuộc phỏng vấn với Sean Aiken, người đã làm 52 công việc khác nhau trong một năm. Hãy ghi chú về)
a. how he got the idea. (anh ấy có ý tưởng bằng cách nào)
b. money. (tiền)
Listen to an interview with Sean Aiken, who did 52 different jobs in a single year. Make notes about. (Hãy lắng nghe cuộc phỏng vấn với Sean Aiken, người đã làm 52 công việc khác nhau trong một năm. Hãy ghi chú về)
a. how he got the idea. (anh ấy có ý tưởng bằng cách nào)
b. money. (tiền)
Câu 2:
Read the sentences below. Then listen again. Are the sentences true or false? Write Tor F. (Đọc đoạn văn phía dưới. Sau đó, hãy nghe lại. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. After talking to his dad, Sean knew what job he wanted to do.
2. He found the majority of the jobs on the internet.
3. He took a few short breaks between the jobs.
4. Sean saved a lot of money while he was working.
5. He thinks that it's important to work with people who you have a lot in common with.
Hướng dẫn dịch:
1. Sau khi nói chuyện với bố, Sean đã biết mình muốn làm công việc gì.
2. Anh ấy tìm thấy phần lớn các công việc trên internet.
3. Anh ấy đã nghỉ giữa các công việc.
4. đã tiết kiệm được rất nhiều tiền khi còn đi làm.
5. Anh ấy nghĩ rằng điều quan trọng là làm việc với những người mà bạn có nhiều điểm chung
Read the sentences below. Then listen again. Are the sentences true or false? Write Tor F. (Đọc đoạn văn phía dưới. Sau đó, hãy nghe lại. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. After talking to his dad, Sean knew what job he wanted to do.
2. He found the majority of the jobs on the internet.
3. He took a few short breaks between the jobs.
4. Sean saved a lot of money while he was working.
5. He thinks that it's important to work with people who you have a lot in common with.
Hướng dẫn dịch:
1. Sau khi nói chuyện với bố, Sean đã biết mình muốn làm công việc gì.
2. Anh ấy tìm thấy phần lớn các công việc trên internet.
3. Anh ấy đã nghỉ giữa các công việc.
4. đã tiết kiệm được rất nhiều tiền khi còn đi làm.
5. Anh ấy nghĩ rằng điều quan trọng là làm việc với những người mà bạn có nhiều điểm chung
Câu 3:
Vocabulary. Match five of the jobs below with photos A-E. (Từ vựng. Ghép 5 công việc dưới đây với ảnh A-E)
Jobs (nghề nghiệp)
builder
(thợ xây)
photographer
(nhiếp ảnh gia)
estate agent
(chuyên viên bất động sản)
pizza delivery man / woman
(nhân viên giao pizza)
gardener
(thợ làm vườn)
police officer
(cảnh sát)
groundskeeper
(người dọn sân cỏ)
stunt performer
(diễn viên đóng thế)
journalist
(nhà báo)
surfing instructor
(hướng dẫn viên lướt sóng)
locksmith
(thợ khoá)
video game developer
(chuyên viên phát triển trò chơi)
Vocabulary. Match five of the jobs below with photos A-E. (Từ vựng. Ghép 5 công việc dưới đây với ảnh A-E)
Jobs (nghề nghiệp)
builder (thợ xây) |
photographer (nhiếp ảnh gia) |
estate agent (chuyên viên bất động sản) |
pizza delivery man / woman (nhân viên giao pizza) |
gardener (thợ làm vườn) |
police officer (cảnh sát) |
groundskeeper (người dọn sân cỏ) |
stunt performer (diễn viên đóng thế) |
journalist (nhà báo) |
surfing instructor (hướng dẫn viên lướt sóng) |
locksmith (thợ khoá) |
video game developer (chuyên viên phát triển trò chơi) |
Câu 4:
Listen to the completed sentences and check your answers to exercise 4. (Nghe các câu đã hoàn thành và kiểm tra câu trả lời của bạn ở bài tập 4)
Câu 5:
Listen to the sentences (A-F). What do you expect to hear next? Choose from items 1-6 in exercise 3. (Nghe các câu (A-F). Bạn mong đợi sẽ nghe được điều gì tiếp theo? Chọn từ các mục 1-6 trong bài tập 3)
Listen to the sentences (A-F). What do you expect to hear next? Choose from items 1-6 in exercise 3. (Nghe các câu (A-F). Bạn mong đợi sẽ nghe được điều gì tiếp theo? Chọn từ các mục 1-6 trong bài tập 3)
Câu 6:
Key phrases. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1-6). (Cụm từ khóa. Đọc Chiến lược Nghe. Xếp các từ bên dưới vào các nhóm ý nghĩa (1-6))
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Một số từ và cụm từ có thể giúp bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một bài nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe được however (tuy nhiên), bạn biết rằng nó sẽ được theo sau bởi một ý kiến tương phản. Hãy lắng nghe những "chỉ dẫn" như thế này để giúp bạn hiểu cấu trúc của bài nghe.
although
(mặc dù)
as I see it
(theo tôi)
that's because
(đó là bởi vì)
for example / for instance
(ví dụ)
(theo ý kiến của tôi)
such as
(ví dụ như)
however
(tuy nhiên)
not only that
(không chỉ vậy)
what is more
(hơn nữa)
nevertheless
(tuy nhiên)
moreover
(ngoài ra)
in spite of this
(mặc dù vậy)
in other words
(nói cách khác)
on the other hand
(mặt khác)
what I mean is
(ý tôi là)
therefore
(vì vậy)
Key phrases. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1-6). (Cụm từ khóa. Đọc Chiến lược Nghe. Xếp các từ bên dưới vào các nhóm ý nghĩa (1-6))
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Một số từ và cụm từ có thể giúp bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một bài nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe được however (tuy nhiên), bạn biết rằng nó sẽ được theo sau bởi một ý kiến tương phản. Hãy lắng nghe những "chỉ dẫn" như thế này để giúp bạn hiểu cấu trúc của bài nghe.
although (mặc dù) |
as I see it (theo tôi) |
that's because (đó là bởi vì) |
for example / for instance (ví dụ)
|
(theo ý kiến của tôi) |
such as (ví dụ như) |
however (tuy nhiên) |
not only that (không chỉ vậy) |
what is more (hơn nữa) |
nevertheless (tuy nhiên) |
moreover (ngoài ra) |
in spite of this (mặc dù vậy) |
in other words (nói cách khác) |
on the other hand (mặt khác) |
what I mean is (ý tôi là) |
therefore (vì vậy) |
Câu 7:
Speaking. Work in pairs. Think of a job that you would like to try for a week. Tell your partner what you would like about it. (Nói. Làm việc theo cặp. Nghĩ về một công việc mà bạn muốn thử trong một tuần. Nói với bạn của bạn những gì bạn muốn về nó)
Speaking. Work in pairs. Think of a job that you would like to try for a week. Tell your partner what you would like about it. (Nói. Làm việc theo cặp. Nghĩ về một công việc mà bạn muốn thử trong một tuần. Nói với bạn của bạn những gì bạn muốn về nó)