Câu hỏi:

15/07/2024 105

Add the adjectives below to the table. Note the order of the adjectives. (Điền các tính từ sau vào bảng. Chú ý thứ tự của các tính từ)

Add the adjectives below to the table. Note the order of the adjectives. (Điền các tính từ sau vào bảng. Chú ý thứ tự của các tính từ) (ảnh 1)

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

- Length (độ dài): long (dài), medium-length (độ dài trung bình)

- Style (kiểu dáng): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)

- Colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (vàng ), red (đỏ)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are? (Nhìn tranh về các nhân vật nổi tiếng trong phim. Nối họ với những tên bên dưới. Họ xuất hiện trong bộ phim nào? Em có biết những diễn viên đó là ai không?

Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are? (Nhìn tranh về các nhân vật nổi tiếng trong phim. Nối họ với những tên bên dưới. Họ xuất hiện trong bộ phim nào? Em có biết những diễn viên đó là ai không? (ảnh 1)

Xem đáp án » 30/06/2024 100

Câu 2:

Work in pairs. How many different items of clothing can you write down? Include all the ones in exercise 2. Put them into groups A and B below. (Làm việc theo cặp. Em có thể viết bao nhiêu kiểu quần áo khác nhau? Bao gồm cả những thứ trong bài tập 2. Xếp chúng vào nhóm A và B)

A Top half

B Bottom half

Xem đáp án » 29/06/2024 100

Câu 3:

Match the sentence beginnings (1-4) with the endings (a-d), Then match the descriptions with four of the characters in exercise 1. (Nối các phần mở đầu 1-4 với phần cuối a-d. Sau đó nối mô tả với các nhân vật trong bài tập 1)

1. _______ has got long brown hair. She's wearing _______

2. _______ has got long wavy hair. She's wearing _______

3. _______ has got short curly hair. He's wearing _______

4. _______ has got short fair hair. He's wearing _______

a. a black jacket and black trousers.

b. a brown jacket and a black T-shirt.

c. a suit and a tie.

d. a waistcoat, a bow tie and a long coat.

Xem đáp án » 07/07/2024 99

Câu 4:

In your notebook, write a description of some of your classmates. Viết miêu tả về một vài người bạn cùng lớp của em)

Xem đáp án » 23/07/2024 92

Câu 5:

Speaking. Tell your partner what clothes you usually wear when: (Nói. Kể cho bạn của em về quần áo em mặc khi)

a. you are at school (ở trường)

b. you go out with friends (đi chơi với bạn)

c. you are relaxing at home (thư giãn ở nhà)

d. you do sport (chơi thể thao)

Xem đáp án » 10/07/2024 79